Turf Là Gì
turf tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng turf trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Turf là gì
Thông tin thuật ngữ turf tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ turf Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmturf tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ turf trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ turf tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới turfTóm lại nội dung ý nghĩa của turf trong tiếng Anhturf có nghĩa là: turf /tə:f/* danh từ, số nhiều turfs, turves- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)- Ai-len than bùn- (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa* ngoại động từ- lát bằng tảng đất có cỏ!to turf out- (từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra=to turf someone out+ tống cổ ai raĐây là cách dùng turf tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ turf tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập chamichi.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhturf /tə:f/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều turfs tiếng Anh là gì? turves- lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)- Ai-len than bùn- (the turf) cuộc đua ngựa tiếng Anh là gì? nghề đua ngựa=one of the most familiar faces on the turf+ một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa* ngoại động từ- lát bằng tảng đất có cỏ!to turf out- (từ lóng) tống cổ ra tiếng Anh là gì? đuổi ra=to turf someone out+ tống cổ ai ra |