Seek Là Gì
Một động từ có thể được chia theo những cách như thế nào? Nếu bạn băn khoăn và đang muốn biết cách chia động từ seek chuẩn xác nhất thì xem ngay bài viết này. Không chỉ đưa ra toàn bộ cách chia động từ seek, chamichi.com.vn còn giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng động từ này!
Seek - Ý nghĩa và cách dùng
Cùng tìm hiểu các dạng của động từ seek (verb forms), cách đọc và những ý nghĩa cơ bản của động từ này.
Bạn đang xem: Seek là gì
Cách phát âm động từ Seek (US/ UK)
Dưới đây là cách phát âm đối với các dạng động từ của "seek":
Phát âm seek (dạng nguyên thể)
Phiên âm UK, US - /siːk/
Phát âm seeks (chia động từ ở hiện tại ngôi thứ 3 số ít)
Phiên âm UK, US - /siːks/
Phát âm sought (quá khứ & phân từ 2 của seek)
Phiên âm UK, US - /sɔːt/
Phát âm seeking (dạng V-ing của seek)
Phiên âm UK, US - /ˈsiːkɪŋ/
Nghĩa của động từ Seek
Seek (v):
1. Tìm kiếm, cố tìm cho được
Vd: Police are not seeking anyone else in connection with the deaths. (Cảnh sát không tìm kiếm bất kỳ ai khác liên quan đến cái chết.)
2. Mưu cầu, theo đuổi, chuyển động hướng về (cái gì), lên tới (nơi, điểm nào đó)
Vd:
Water seeks its own level. (Nước dâng lên đến mức của nó.)
To seek to make peace. (Cố gắng làm hoà)
3. Đòi hỏi, yêu cầu
Vd: To seek somebody"s aid. (Yêu cầu sự giúp đỡ của ai đó)
* Cụm động từ (phrase verbs) với seek
To seek out: Tìm kiếm ra
Vd:
He sought out all his old friends. (Anh ta tìm ra tất cả những bạn cũ.)
There’s enough trouble in the world without seeking it out. (Trên thế giới này có đủ phiền phức rồi, không phải tìm kiếm.)
V1, V2 và V3 của seek

Seek là một động từ bất quy tắc
Seek trong bảng động từ bất quy tắc như sau:
V1 của seek (Infinitive - động từ nguyên thể) | V2 của seek (Simple past - động từ quá khứ) | V3 của seek (Past participle - quá khứ phân từ) |
To seek | sought | sought |
Cách chia động từ Seek theo dạng
Trong một câu có thể chứa nhiều động từ nên chỉ động từ đứng sau chủ ngữ được chia theo thì, các động từ khác còn lại được chia theo dạng.
Xem thêm: Thành Ngữ “ Kẻ Tám Lạng Người Nửa Cân, Kẻ Tám Lạng, Người Nửa Cân Chúng Ta
Đối với những câu mệnh đề hoặc câu không có chủ ngữ thì động từ mặc định chia theo dạng
Động từ seek được chia theo 4 dạng sau đây.
Xem thêm: Phốt Là Gì ? Bóc Phốt Là Gì? Ý Nghĩa Từ Bóc Phốt Trên Facebook
Các dạng | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To seek | Drivers are advised to seek alternative routes. (Người lái xe nên tìm các tuyến đường thay thế.) |
Bare_V Nguyên thể (không có “to”) | seek | We do not use such noise, but rather seek to avoid it. (Chúng tôi không sử dụng tiếng ồn như vậy, mà là tìm cách tránh nó.) |
Gerund Danh động từ | seeking | They came seeking for the truth. (Họ đến để tìm kiếm sự thật.) |
Past Participle Phân từ II | sought | I think it"s time we sought legal advice. (Tôi nghĩ đã đến lúc chúng tôi tìm kiếm lời khuyên pháp lý.) |
Cách chia động từ Seek trong các thì tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia động từ Seek trong 13 thì tiếng anh. Nếu trong câu chỉ có 1 động từ “Seek” đứng ngay sau chủ ngữ thì ta chia động từ này theo chủ ngữ đó.
Chú thích:
HT: thì hiện tại
QK: thì quá khứ
TL: thì tương lai
HTTD: hoàn thành tiếp diễnĐẠI TỪ SỐ ÍT | ĐẠI TỪ SỐ NHIỀU | |||||
THÌ | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
HT đơn | seek | seek | seeks | seek | seek | seek |
HT tiếp diễn | am seeking | are seeking | is seeking | are seeking | are seeking | are seeking |
HT hoàn thành | have sought | have sought | has sought | have sought | have sought | have sought |
HT HTTD | have been seeking | have been seeking | has been seeking | have been seeking | have been seeking | have been seeking |
QK đơn | sought | sought | sought | sought | sought | sought |
QK tiếp diễn | was seeking | were seeking | was seeking | were seeking | were seeking | were seeking |
QK hoàn thành | had sought | had sought | had sought | had sought | had sought | had sought |
QK HTTD | had been seeking | had been seeking | had been seeking | had been seeking | had been seeking | had been seeking |
TL đơn | will seek | will seek | will seek | will seek | will seek | will seek |
TL gần | am going to seek | are going to seek | is going to seek | are going to seek | are going to seek | are going to seek |
TL tiếp diễn | will be seeking | will be seeking | will be seeking | will be seeking | will be seeking | will be seeking |
TL hoàn thành | will have sought | will have sought | will have sought | will have sought | will have sought | will have sought |
TL HTTD | will have been seeking | will have been seeking | will have been seeking | will have been seeking | will have been seeking | will have been seeking |
Các bài viết không thể bỏ lỡ
Cách chia động từ Mean trong tiếng Anh
Cách chia động từ Let trong tiếng anh
Con nên học tiếng Anh qua app hay học gia sư? 5 tiêu chí giúp ba mẹ quyết định