2 Thông dụng2.1 Tính từ2.2 Danh từ3 siêng ngành3.1 Ô tô3.2 kỹ thuật chung4 những từ liên quan4.1 từ đồng nghĩa4.2 từ trái nghĩa /də"mestik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợdomestic sciencekhoa nội trợ bếp núc Nuôi trong bên (súc vật) trong nước, nội địa, quốc nộidomestic tradenội thươngdomestic flightscác chuyến bay trong nước, chuyến bay quốc nội say đắm ở nhà, say mê đời sinh sống gia đình; chỉ quanh quẩn nghỉ ngơi nhà, chỉ ru rú xó nhà Danh từ
bạn hầu, người nhà ( số nhiều) sản phẩm hoá thêm vào trong nước, mặt hàng nội địa chuyên ngành
Ô tô
nội địa (xe) Kỹ thuật tầm thường
ngôi nhà gia đìnhbottle storage space (domesticrefrigerator)ngăn nhằm chai (tủ rét gia đình)chill bin (domesticrefrigerator)ngăn lạnh lẽo (tủ giá buốt gia đình)domestic compression refrigerating cabinettủ rét mướt nén khá gia đìnhdomestic electric installationthiết bị điện gia đìnhdomestic gas appliancethiết bị ga gia đìnhdomestic heat pumpbơm sức nóng gia đìnhdomestic refrigeratormáy rét mướt gia đìnhdomestic robotrobot gia đìnhelectric domestic refrigeratortủ lạnh mái ấm gia đình chạy điệnelectric-operated domestic refrigeratortủ lạnh mái ấm gia đình chạy điệnice vps (domesticrefrigerator)ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)recessed domestic refrigeratortủ lạnh mái ấm gia đình gắn chìmrecessed domestic refrigeratortủ lạnh mái ấm gia đình gắn tườngtwo-door domestic refrigeratortủ lạnh gia đình hai buồngtwo-door domestic refrigeratortủ lạnh gia đình hai cửatwo-door domestic refrigeratortủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)two-door domestic refrigeratortủ lạnh gia đình hai chống gia dụngdomestic air conditionerđiều hòa gia dụngdomestic boilernồi khá gia dụngdomestic coalthan gia dụngdomestic compression refrigerating cabinettủ lạnh nén hơi gia dụngdomestic freezertủ giá gia dụngdomestic fuel oildầu đốt gia dụngdomestic heat pumpbơm nhiệt độ gia dụngdomestic home frostermáy kết đông gia dụngdomestic ice makermáy đá gia dụngdomestic refrigeratortủ giá buốt gia dụngdomestic robotrobot gia dụngdomestic sealed compressormáy nén khí gia dụnggas-operated domestic refrigeratortủ rét mướt gia dụng chạy ga nội địa các từ liên quan
trường đoản cú đồng nghĩa
adjectivecalm , devoted , domiciliary , family , home , homelike , home-loving , homely , indoor , pet , private , sedentary , settled , stay-at-home , subdued , submissive , tame , trained , tranquil , handcrafted , home-grown , homemade , indigenous , inland , internal , intestine , intramural , municipal , national , native , familial , household , domesticated , enchorial , fond of home , menial , unskilled tự trái nghĩa
adjectivebusiness , industrial , office , alien , foreign