Conductor Là Gì

  -  
conductors tiếng Anh là gì?

conductors tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng conductors trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Conductor là gì


Thông tin thuật ngữ conductors tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
conductors(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ conductors

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

conductors tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ conductors trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ conductors tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Game Đại Chiến Nữ Sinh Đánh Nhau, Tro Choi 2 Nguoi Cung Choi Danh Nhau

conductor /kən"dʌktə/* danh từ- người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường=the conductor of an archestra+ người chỉ huy dàn nhạc=the conductor of an expedition+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm- người bán vé (xe điện, xe buýt)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)- (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)=metals are good conductors+ kim loại là những chất dẫn tốt- (điện học) dây dẫnconductor- (Tech) chất dẫn, dây dẫnconductor- (vật lí) vật dẫn; (đại số) cái dẫn, iđêan dẫn- lightning c. thu lôi

Thuật ngữ liên quan tới conductors

Tóm lại nội dung ý nghĩa của conductors trong tiếng Anh

conductors có nghĩa là: conductor /kən"dʌktə/* danh từ- người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường=the conductor of an archestra+ người chỉ huy dàn nhạc=the conductor of an expedition+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm- người bán vé (xe điện, xe buýt)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)- (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt)=metals are good conductors+ kim loại là những chất dẫn tốt- (điện học) dây dẫnconductor- (Tech) chất dẫn, dây dẫnconductor- (vật lí) vật dẫn; (đại số) cái dẫn, iđêan dẫn- lightning c. thu lôi

Đây là cách dùng conductors tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Danh Sách 7 Tựa Game Đáng Chơi Nhất Hiện Nay Trên Cả Android Và Ios

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ conductors tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập chamichi.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

conductor /kən"dʌktə/* danh từ- người chỉ huy tiếng Anh là gì? người chỉ đạo tiếng Anh là gì? người điều khiển tiếng Anh là gì? người dẫn đường=the conductor of an archestra+ người chỉ huy dàn nhạc=the conductor of an expedition+ người chỉ đạo đoàn thám hiểm- người bán vé (xe điện tiếng Anh là gì? xe buýt)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa)- (vật lý) chất dẫn (điện tiếng Anh là gì? nhiệt)=metals are good conductors+ kim loại là những chất dẫn tốt- (điện học) dây dẫnconductor- (Tech) chất dẫn tiếng Anh là gì? dây dẫnconductor- (vật lí) vật dẫn tiếng Anh là gì? (đại số) cái dẫn tiếng Anh là gì? iđêan dẫn- lightning c. thu lôi