ALGEBRA LÀ GÌ

  -  
algebra tiếng Anh là gì?

algebra tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng algebra trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Algebra là gì


Thông tin thuật ngữ algebra tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

*
algebra(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ algebra

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

algebra tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ algebra trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ algebra tiếng Anh nghĩa là gì.

Xem thêm: Từ Điển Anh Việt " Dispersion Là Gì Và Ý Nghĩa Kinh Tế? Từ Điển Anh Việt Dispersion

algebra /"ældʤibrə/* danh từ- đại số họcalgebra- (Tech) đại sốalgebra- đại số học, đại số- a. of classesđại số các lớp- a. of finite order đại số có cấp hữu hạn- a. of logic đại số lôgic- abstract a. đại số trừu tượng- algebraic a. đại số đại số - associative a. đại số kết hợp- Boolean a. đại số Bun- cardinal a. đại số bản số- central a. đại số trung tâm- closure a. đại số đóng- complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ- complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận- convolution a. đại số nhân chập- derived a. đại số dẫn xuất- diagonal a. đại số chéo- differential a. đại số vi phân- division a. đại số (có phép) chia- elementary a. đại số sơ cấp- enveloping a. đại số bao- exterior a. đại số ngoài- formal a. đại số hình thức- free a. đại số tự do- graded a. đại số phân bậc- graphic (al) a. đại số đồ thị- group a. đại số nhóm- homological a. đại số đồng đều- involutory a. đại số đối hợp- linear a. đại số tuyến tính- linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính- linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính- logical a. đại số lôgíc- matrix a. đại số ma trận- modern a. đại số hiện đại- non-commutative a. đại số không giao hoán- polynomial a. đại số đa thức- power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp- propositional a. đại số mệnh đề- quaternion a. đại số các quatenion- quotient a. đại số thương- rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ- relation a. đại sốcác quan hệ- right alternative a. đại sốthay phiên phải- separable a. đại số tách được- simple a. đại số đơn- supplemented a. đại số phụ- symmetric(al) a. đại số đối xứng- tensor a. đại số tenxơ- universal a. đại số phổ dụng- vector a. đại số véctơ- zero a. đại số không

Thuật ngữ liên quan tới algebra

Tóm lại nội dung ý nghĩa của algebra trong tiếng Anh

algebra có nghĩa là: algebra /"ældʤibrə/* danh từ- đại số họcalgebra- (Tech) đại sốalgebra- đại số học, đại số- a. of classesđại số các lớp- a. of finite order đại số có cấp hữu hạn- a. of logic đại số lôgic- abstract a. đại số trừu tượng- algebraic a. đại số đại số - associative a. đại số kết hợp- Boolean a. đại số Bun- cardinal a. đại số bản số- central a. đại số trung tâm- closure a. đại số đóng- complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ- complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận- convolution a. đại số nhân chập- derived a. đại số dẫn xuất- diagonal a. đại số chéo- differential a. đại số vi phân- division a. đại số (có phép) chia- elementary a. đại số sơ cấp- enveloping a. đại số bao- exterior a. đại số ngoài- formal a. đại số hình thức- free a. đại số tự do- graded a. đại số phân bậc- graphic (al) a. đại số đồ thị- group a. đại số nhóm- homological a. đại số đồng đều- involutory a. đại số đối hợp- linear a. đại số tuyến tính- linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính- linearly topological a. top, đạo số tôpô tuyến tính- logical a. đại số lôgíc- matrix a. đại số ma trận- modern a. đại số hiện đại- non-commutative a. đại số không giao hoán- polynomial a. đại số đa thức- power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp- propositional a. đại số mệnh đề- quaternion a. đại số các quatenion- quotient a. đại số thương- rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ- relation a. đại sốcác quan hệ- right alternative a. đại sốthay phiên phải- separable a. đại số tách được- simple a. đại số đơn- supplemented a. đại số phụ- symmetric(al) a. đại số đối xứng- tensor a. đại số tenxơ- universal a. đại số phổ dụng- vector a. đại số véctơ- zero a. đại số không

Đây là cách dùng algebra tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Tôm Kị Gì - Những Thực Phẩm Không Nên Ăn Cùng Tôm

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ algebra tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập chamichi.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

algebra /"ældʤibrə/* danh từ- đại số họcalgebra- (Tech) đại sốalgebra- đại số học tiếng Anh là gì? đại số- a. of classesđại số các lớp- a. of finite order đại số có cấp hữu hạn- a. of logic đại số lôgic- abstract a. đại số trừu tượng- algebraic a. đại số đại số - associative a. đại số kết hợp- Boolean a. đại số Bun- cardinal a. đại số bản số- central a. đại số trung tâm- closure a. đại số đóng- complete Boolean a. đại số Bun đầu đủ- complete matrix a. đại số toàn bộ ma trận- convolution a. đại số nhân chập- derived a. đại số dẫn xuất- diagonal a. đại số chéo- differential a. đại số vi phân- division a. đại số (có phép) chia- elementary a. đại số sơ cấp- enveloping a. đại số bao- exterior a. đại số ngoài- formal a. đại số hình thức- free a. đại số tự do- graded a. đại số phân bậc- graphic (al) a. đại số đồ thị- group a. đại số nhóm- homological a. đại số đồng đều- involutory a. đại số đối hợp- linear a. đại số tuyến tính- linearly comphact a. đại số compăc tuyến tính- linearly topological a. top tiếng Anh là gì? đạo số tôpô tuyến tính- logical a. đại số lôgíc- matrix a. đại số ma trận- modern a. đại số hiện đại- non-commutative a. đại số không giao hoán- polynomial a. đại số đa thức- power-associative a. đại số có luỹ thừa kết hợp- propositional a. đại số mệnh đề- quaternion a. đại số các quatenion- quotient a. đại số thương- rational division a. đại số (có phép) chia hữu tỷ- relation a. đại sốcác quan hệ- right alternative a. đại sốthay phiên phải- separable a. đại số tách được- simple a. đại số đơn- supplemented a. đại số phụ- symmetric(al) a. đại số đối xứng- tensor a. đại số tenxơ- universal a. đại số phổ dụng- vector a. đại số véctơ- zero a. đại số không