Alert là gì
alert tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng alert trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Alert là gì
Thông tin thuật ngữ alert tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ alert Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmalert tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alert trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alert tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới alertTóm lại nội dung ý nghĩa của alert trong tiếng Anhalert có nghĩa là: alert /ə"lə:t/* tính từ- tỉnh táo, cảnh giác- linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát* danh từ- sự báo động, sự báo nguy=to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động- sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không- sự cảnh giác, sự đề phòng=to be on the alert+ cảnh giác đề phòngalert- (Tech) báo động (d/đ); cảnh giác (tt)Đây là cách dùng alert tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ alert tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập chamichi.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhalert /ə"lə:t/* tính từ- tỉnh táo tiếng Anh là gì? cảnh giác- linh lợi tiếng Anh là gì? nhanh nhẹn tiếng Anh là gì? nhanh nhẫu tiếng Anh là gì? hoạt bát* danh từ- sự báo động tiếng Anh là gì? sự báo nguy=to put on the alert+ đặt trong tình trạng báo động- sự báo động phòng không tiếng Anh là gì? thời gian báo động phòng không- sự cảnh giác tiếng Anh là gì? sự đề phòng=to be on the alert+ cảnh giác đề phòngalert- (Tech) báo động (d/đ) tiếng Anh là gì? cảnh giác (tt) |